Có 2 kết quả:
蜡疗 là liáo ㄌㄚˋ ㄌㄧㄠˊ • 蠟療 là liáo ㄌㄚˋ ㄌㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wax therapy (used to treat arthritis etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wax therapy (used to treat arthritis etc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh